Tính chất hóa học của Polytetrafluoroethylene (PTFE):
Cách nhiệt: PTFE không bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường hoặc tần số. Nó có điện trở suất lên tới 10^18 ohm·cm, tổn thất điện môi thấp và điện áp đánh thủng cao.
Khả năng chịu nhiệt độ cao và thấp: PTFE thể hiện những thay đổi tối thiểu về tính chất của nó khi thay đổi nhiệt độ. Nó có thể được sử dụng trong phạm vi nhiệt độ rộng từ -190 đến 260°C.
Tự bôi trơn: PTFE có hệ số ma sát thấp nhất trong số các loại nhựa, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng để bôi trơn không dầu.
Bề mặt chống dính: Được biết đến là vật liệu có năng lượng bề mặt thấp nhất, PTFE ngăn chặn các vật liệu rắn bám dính vào bề mặt của nó.
Khả năng chống lão hóa và bức xạ trong khí quyển: PTFE duy trì bề mặt và hiệu suất ngay cả khi tiếp xúc lâu dài với điều kiện khí quyển. Nó cũng có độ thấm thấp và khả năng chống bức xạ.
Không cháy: PTFE có chỉ số oxy dưới 90 nên không cháy.
Của cải:
Không dính: PTFE có hệ số ma sát cực thấp, chỉ bằng 1/5 so với polyethylene. Đây là một đặc tính quan trọng của bề mặt fluorocarbon. Ngoài ra, lực liên phân tử thấp giữa các chuỗi flo-cacbon góp phần tạo nên đặc tính chống dính của nó.
Hiệu suất cơ học: Độ bền kéo (σb): 20,7-27,5 MPa Độ giãn dài khi đứt (δ5): 250-350% Độ bền va đập (αk): Có khía: ≥16,1 J/cm2; Không có khía: >98,1 J/cm2 Mô đun kéo (MPa): ≥3,92 Độ cứng: 50-65D
Tính dễ cháy: PTFE duy trì các đặc tính cơ học tuyệt vời trong phạm vi nhiệt độ rộng từ -196 đến 260°C. Một trong những đặc điểm của polyme cacbon được flo hóa hoàn toàn là chúng không bị giòn ở nhiệt độ thấp.
Hiệu suất điện: PTFE có hằng số điện môi thấp và tổn thất điện môi trên dải tần số rộng. Nó cũng thể hiện điện áp đánh thủng cao, điện trở suất lớn và khả năng chống hồ quang.
Khả năng chống bức xạ: PTFE có khả năng chống bức xạ kém (lên tới 10^4 rad), dẫn đến suy thoái và giảm đáng kể cả tính chất điện và cơ.